Có 4 kết quả:

清零 qīng líng ㄑㄧㄥ ㄌㄧㄥˊ蜻蛉 qīng líng ㄑㄧㄥ ㄌㄧㄥˊ輕靈 qīng líng ㄑㄧㄥ ㄌㄧㄥˊ轻灵 qīng líng ㄑㄧㄥ ㄌㄧㄥˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) (computing) to clear memory
(2) to reset
(3) to zero (a hard drive)

Từ điển phổ thông

(một loài chuồn chuồn)

Từ điển Trung-Anh

(1) damselfly
(2) lacewing

Từ điển Trung-Anh

(1) quick and skillful
(2) agile

Từ điển Trung-Anh

(1) quick and skillful
(2) agile