Có 4 kết quả:
清零 qīng líng ㄑㄧㄥ ㄌㄧㄥˊ • 蜻蛉 qīng líng ㄑㄧㄥ ㄌㄧㄥˊ • 輕靈 qīng líng ㄑㄧㄥ ㄌㄧㄥˊ • 轻灵 qīng líng ㄑㄧㄥ ㄌㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (computing) to clear memory
(2) to reset
(3) to zero (a hard drive)
(2) to reset
(3) to zero (a hard drive)
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(một loài chuồn chuồn)
Từ điển Trung-Anh
(1) damselfly
(2) lacewing
(2) lacewing
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) quick and skillful
(2) agile
(2) agile
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) quick and skillful
(2) agile
(2) agile